Đọc nhanh: 个儿子 (cá nhi tử). Ý nghĩa là: nhỏ con. Ví dụ : - 伯乐有个儿子很想把父亲的技能继承下来。 Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.. - 我爷爷有三个儿子。 ông nội tôi có ba người con trai.. - 她生了个儿子。 cô sinh được một đứa con trai.
Ý nghĩa của 个儿子 khi là Danh từ
✪ nhỏ con
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 我 爷爷 有 三个 儿子
- ông nội tôi có ba người con trai.
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个儿子
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 我 有 一个 儿子
- Tôi có một người con trai.
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 箱子 上 有 几个 眼儿
- Trên hộp có vài lỗ nhỏ.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 我 爷爷 有 三个 儿子
- ông nội tôi có ba người con trai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个儿子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个儿子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
儿›
子›