Đọc nhanh: 意志坚定 (ý chí kiên định). Ý nghĩa là: vững chí. Ví dụ : - 意志坚定,绝不动摇 Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
Ý nghĩa của 意志坚定 khi là Thành ngữ
✪ vững chí
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意志坚定
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 他 每天 磨练意志
- Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.
- 困难 磨练意志
- Khó khăn tôi luyện ý chí.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 他 的 信念 越来越 坚定
- Niềm tin của anh ấy ngày càng vững chắc.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 他 身残志坚
- Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 意志坚强
- ý chí kiên cường.
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他 历经 苦难 , 意志 更坚
- Anh ấy trải qua khó khăn ý chí càng kiên cường.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 我 的 意志 很 坚定
- Ý chí của tôi rất kiên định.
- 他 的 意志 非常 坚定
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 我们 备 坚定 的 意志力
- Chúng ta có ý chí kiên định.
- 她 有着 坚韧 的 意志
- Cô ấy có ý chí kiên cường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意志坚定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意志坚定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
定›
志›
意›
kiên cường; không lay chuyển được; bền gan vững chí
ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩
bất khuất; không khuất phục; không nao núng; không sờn lòng
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố