Đọc nhanh: 不易 (bất dị). Ý nghĩa là: khó, không dễ dàng để làm cái gì đó, không thay đổi. Ví dụ : - 因受风雨的剥蚀,石刻的文字已经不易辨认。 do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.. - 一定不易。 đã định thì không thay đổi. - 不易之论。 quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
✪ khó
difficult
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 这种 墨水 不易 变色
- loại mực này khó phai màu
- 须知 稼穑 之 不易
- nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ không dễ dàng để làm cái gì đó
not easy to do sth
✪ không thay đổi
unchanging
✪ gay
激烈或紧迫, 使人精神紧张
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不易
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 契石 成碑 不 容易
- Khắc đá thành bia không dễ dàng.
- 他 不 容易 饶恕 别人
- Anh ấy không dễ bỏ qua cho người khác.
- 问题 不会 轻易 解决
- Vấn đề sẽ không dễ dàng giải quyết.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 这种 麦子 不 容易 倒伏
- giống lúa mạch này khó bị đỗ gãy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
易›