Đọc nhanh: 很不容易 (ngận bất dung dị). Ý nghĩa là: rất khó, khó khăn lắm mới làm được. Ví dụ : - 老同学聚会在一起很不容易。 bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.. - 他母亲很不容易地 把他拉大。 mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
Ý nghĩa của 很不容易 khi là Tính từ
✪ rất khó, khó khăn lắm mới làm được
- 老 同学聚会 在 一起 很 不 容易
- bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
So sánh, Phân biệt 很不容易 với từ khác
✪ 好不容易 vs 很不容易
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很不容易
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 他 不 容易 饶恕 别人
- Anh ấy không dễ bỏ qua cho người khác.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 这种 麦子 不 容易 倒伏
- giống lúa mạch này khó bị đỗ gãy.
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
- 侨民 生活 不 容易
- Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 他 很 有 涵养 , 从不 轻易 发脾气
- Anh ấy rất điềm tĩnh, không bao giờ nổi nóng.
- 心胸开阔 的 人 不 容易 记仇
- Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
- 委实 不 容易
- quả thật không dễ dàng
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 木头 很 容易 燃烧
- Gỗ rất dễ cháy.
- 这 本书 很深 , 初学 的 人 不 容易 看 懂
- quyển sách này nội dung rất sâu sắc, người mới học xem không dễ gì hiểu được.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 绠 很 结实 , 不 容易 断
- Dây thừng rất chắc chắn, không dễ bị đứt.
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
- 做到 这样 是 不 容易 的 , 必须 用 很大 的 工力
- làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
- 教 小学生 很 容易 吧 , 其实不然
- Dạy học sinh tiểu học dễ ư, thực ra không phải vậy.
- 老 同学聚会 在 一起 很 不 容易
- bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 很不容易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 很不容易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
容›
很›
易›