• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt: Thực
  • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰饣虫
  • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
  • Bảng mã:U+8680
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 蚀

  • Cách viết khác

    𧐂 𧵳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蚀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thực). Bộ Trùng (+3 nét), thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Từ ghép với : Đục khoét dần Chi tiết hơn...

Thực

Từ điển phổ thông

  • 1. bị sâu mọt đục khoét
  • 2. nhật thực, nguyệt thực

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đục khoét, hao mòn

- Đục khoét dần

- Ăn mòn