轻易不 qīngyì bù

Từ hán việt: 【khinh dị bất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轻易不" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khinh dị bất). Ý nghĩa là: Rất ít khi. Ví dụ : - 。 Tôi rất ít khi phạm lỗi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轻易不 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 轻易不 khi là Từ điển

Rất ít khi

Ví dụ:
  • - 轻易 qīngyì 犯错 fàncuò

    - Tôi rất ít khi phạm lỗi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻易不

  • - jué 不肯 bùkěn 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.

  • - 重然诺 zhòngránnuò ( 轻易 qīngyì 答应 dāyìng 别人 biérén 答应 dāyìng le jiù 一定 yídìng 履行 lǚxíng )

    - coi trọng lời hứa.

  • - 珍爱 zhēnài 这幅 zhèfú 轻易 qīngyì 示人 shìrén

    - anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.

  • - 不会 búhuì 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.

  • - shì 硬骨头 yìnggǔtou 从不 cóngbù 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.

  • - 绝不会 juébúhuì 轻易 qīngyì 罢休 bàxiū

    - Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • - 问题 wèntí 不会 búhuì 轻易 qīngyì 解决 jiějué

    - Vấn đề sẽ không dễ dàng giải quyết.

  • - 一般 yìbān 不会 búhuì 轻易 qīngyì 生气 shēngqì

    - Cô ấy thường không dễ nổi giận.

  • - 胜利 shènglì 不是 búshì 轻易 qīngyì 得到 dédào

    - Thắng lợi không dễ dàng đạt được.

  • - hěn yǒu 涵养 hányǎng 从不 cóngbù 轻易 qīngyì 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy rất điềm tĩnh, không bao giờ nổi nóng.

  • - 不会 búhuì 轻易 qīngyì 复仇 fùchóu

    - Tôi sẽ không dễ dàng báo thù.

  • - 轻易 qīngyì 改变 gǎibiàn 主意 zhǔyi

    - Cô ấy không dễ dàng thay đổi ý định.

  • - 我们 wǒmen 不该 bùgāi 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Chúng ta không nên dễ dàng bỏ cuộc.

  • - zhuāng hěn shēn 轻易 qīngyì 透露 tòulù

    - Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.

  • - 他们 tāmen 不会 búhuì 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Họ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • - 政策 zhèngcè 轻易 qīngyì 不会 búhuì 易动 yìdòng

    - Chính sách không dễ dàng thay đổi.

  • - 轻易 qīngyì 犯错 fàncuò

    - Tôi rất ít khi phạm lỗi

  • - 轻易 qīngyì 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - Anh ấy không phát biểu ý kiến tuỳ tiện.

  • - 这次 zhècì 攀登 pāndēng bìng 不难 bùnán 对於 duìyú yǒu 经验 jīngyàn de 登山 dēngshān 运动员 yùndòngyuán 应是 yìngshì 轻而易举 qīngéryìjǔ de shì

    - Cuộc leo núi lần này không khó - Đối với những vận động viên leo núi có kinh nghiệm, điều này sẽ dễ dàng.

  • - 道德 dàodé gāng 不能 bùnéng 轻易 qīngyì

    - Chuẩn mực đạo đức không thể dễ dàng phá vỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轻易不

Hình ảnh minh họa cho từ 轻易不

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻易不 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao