Đọc nhanh: 不容易 (bất dung dị). Ý nghĩa là: khó ăn. Ví dụ : - 委实不容易 quả thật không dễ dàng. - 她好不容易才通过了答辩考试 Cô ấy thật không dễ dàng mới thông qua được bảo vệ đồ án. - 话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。 nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
Ý nghĩa của 不容易 khi là Tính từ
✪ khó ăn
- 委实 不 容易
- quả thật không dễ dàng
- 她 好不容易 才 通过 了 答辩考试
- Cô ấy thật không dễ dàng mới thông qua được bảo vệ đồ án
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不容易
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 契石 成碑 不 容易
- Khắc đá thành bia không dễ dàng.
- 他 不 容易 饶恕 别人
- Anh ấy không dễ bỏ qua cho người khác.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 这种 麦子 不 容易 倒伏
- giống lúa mạch này khó bị đỗ gãy.
- 生活 并 不 容易
- Cuộc sống vốn không dễ dàng.
- 侨民 生活 不 容易
- Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.
- 心胸开阔 的 人 不 容易 记仇
- Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
- 委实 不 容易
- quả thật không dễ dàng
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 这些 诗写 得 十分 隐晦 , 不 容易 懂
- Mấy câu thơ này ý tứ không rõ ràng, thật khó hiểu.
- 这 本书 很深 , 初学 的 人 不 容易 看 懂
- quyển sách này nội dung rất sâu sắc, người mới học xem không dễ gì hiểu được.
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 学 汉语 不 容易
- Học tiếng Hán không dễ.
- 这题 不难 , 可是 容易 出错
- Câu hỏi này không khó nhưng dễ sai.
- 工作 不力 就 容易 散
- Làm việc không hiệu quả thì dễ bị sa thải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不容易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不容易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
容›
易›