Đọc nhanh: 下游 (hạ du). Ý nghĩa là: hạ du; hạ lưu, địa vị kém; lạc hậu. Ví dụ : - 下游河床狭窄,因而河水容易泛滥。 hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.. - 黄河中下游地势平缓。 địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.. - 下游能够行驶轮船。 ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
Ý nghĩa của 下游 khi là Danh từ
✪ hạ du; hạ lưu
河流接近出口的部分
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ địa vị kém; lạc hậu
比喻落后的地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下游
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 游苏 留下 好 印象
- Du lịch Giang Tô để lại ấn tượng tốt.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 泷水 奔腾 向 下游
- Nước chảy xiết xuống hạ lưu.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 你 不会 游泳 , 不要 随便 下河
- Bạn không biết bơi, đừng tùy tiện xuống sông.
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 最近 才 签下 了 《 权力 的 游戏 》 里 的 乌鸦
- Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 我刚 下载 新 游戏软件
- Tôi mới tải xuống phần mềm game mới.
- 这个 游戏 是从 网上 下载 的
- Game này tải từ trên mạng đó.
- 我们 去 游 了 泳 , 然后 就 躺 在 太阳 下 晒干
- Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下游
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
游›