Đọc nhanh: 上游 (thượng du). Ý nghĩa là: thượng du. thượng nguồn, hàng đầu. Ví dụ : - 鼓足干劲,力争上游。 dốc lòng hăng hái, vươn lên hàng đầu.
Ý nghĩa của 上游 khi là Danh từ
✪ thượng du. thượng nguồn
河流接近发源地的部分
✪ hàng đầu
比喻先进
- 鼓足干劲 , 力争上游
- dốc lòng hăng hái, vươn lên hàng đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上游
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 力争上游
- Phấn đấu vượt lên hàng đầu.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 他 玩游戏 上 了 瘾
- Anh ấy nghiện chơi trò chơi điện tử.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 玩游戏 让 他们 上瘾
- Chơi trò chơi khiến họ nghiện.
- 街上 净 是 游客
- Trên phố đều là khách du lịch.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 在外 漂泊 数载 的 游子 , 终于 踏上 了 归程
- kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 大家 上街 游行 庆祝
- Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.
- 昨天 我 在 街上 游行 了 很 久
- Hôm qua tôi đã đi dạo trên phố rất lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上游
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
游›