Đọc nhanh: 卑劣 (ti liệt). Ý nghĩa là: đê hèn; bỉ ổi (lời nói, hành vi); bần tiện; hư hèn; bần, đáng khinh, hèn hạ; xấu xa. Ví dụ : - 行为卑劣 hành vi bỉ ổi
Ý nghĩa của 卑劣 khi là Tính từ
✪ đê hèn; bỉ ổi (lời nói, hành vi); bần tiện; hư hèn; bần
(语言、行为)恶劣;不道德比"卑鄙"程度重
- 行为 卑劣
- hành vi bỉ ổi
✪ đáng khinh
品质卑劣, 心地肮脏
✪ hèn hạ; xấu xa
卑鄙恶劣
✪ mạt
旧时指出身或地位低下, 比"下贱"程度轻
✪ bất hảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑劣
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 制伏 劣马
- quy phục con ngựa khó thuần phục。
- 调教 劣马
- chăm sóc huấn luyện con ngựa kém
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 他 谦卑 待人
- Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 处于 劣势
- ở vào hoàn cảnh bất lợi.
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 行为 卑劣
- hành vi bỉ ổi
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卑劣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑劣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劣›
卑›
Hạ Du, Hạ Lưu
hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ "hạ tiện"); mạtti tiện; đê hèn; đê mạtđê hạ
hèn hạ; đê tiện (kẻ)coi thường; coi rẻ; coi khinh
kém; tồi; thấp (chất lượng)đê tiện
hạ lưu; hạ duđịa vị thấp hèn; thấp kémbỉ ổi; bẩn thỉu; đê hèn; đê tiện; đớn hènbợt chợt
thấp hèn; đê tiện, hà tiệnhèn hạ; hèn mạt
Vụng Về
Ác Liệt