Đọc nhanh: 上菜 (thượng thái). Ý nghĩa là: đưa đồ ăn lên: lên món; phục vụ đồ ăn. Ví dụ : - 现在上菜好吗? Bây giờ lên món được không?. - 上菜时不提供饮料,因为会妨碍消化。 Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.. - 最后,上菜也是极为重要的。 Cuối cùng, việc phục vụ đồ ăn cũng vô cùng quan trọng.
Ý nghĩa của 上菜 khi là Động từ
✪ đưa đồ ăn lên: lên món; phục vụ đồ ăn
把做好的菜肴端到餐桌上。
- 现在 上菜 好 吗 ?
- Bây giờ lên món được không?
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 最后 , 上菜 也 是 极为重要 的
- Cuối cùng, việc phục vụ đồ ăn cũng vô cùng quan trọng.
- 这个 饭馆 真要命 , 上菜 需要 一个 小时
- Nhà hàng này tệ quá, phục vụ đồ ăn mất cả tiếng đồng hồ.
- 客人 到 齐 了 , 可以 上菜 了
- Khách đã có mặt kín rồi, có thể lên món được rồi.
- 客人 们 都 入座 了 就 上菜
- Khi khách đã ổn định chỗ ngồi thì đồ ăn sẽ được đem lên.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上菜
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 他 做 了 菜谱 上 的 菜
- Anh ấy đã nấu món trong thực đơn.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 餐桌上 摆满 了 各种 菜肴
- Bàn ăn đầy các món ăn khác nhau.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 服务员 正在 上菜
- Phục vụ đang lên món.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 种 蔬菜 必须 得 上 肥
- Trồng rau cần thêm phân bón.
- 往菜 上 潲水
- vẩy nước lên rau.
- 她 在 市场 上 卖菜
- Cô ấy bán rau ở chợ.
- 菜市场 早上 很 热闹
- Buổi sáng, chợ rau rất nhộn nhịp.
- 他 在 市场 上 吆喝 卖菜
- Anh ấy gào hét bán rau ở chợ.
- 妈妈 每天 早上 去 菜市场
- Mẹ tôi đi chợ mỗi sáng.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
菜›