Đọc nhanh: 上海白菜 (thượng hải bạch thái). Ý nghĩa là: Bok choy Thượng Hải, baby bok choy.
✪ Bok choy Thượng Hải
Shanghai bok choy
✪ baby bok choy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海白菜
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 居留 上海 多年
- lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上海白菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上海白菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
海›
白›
菜›