Đọc nhanh: 上街 (thượng nhai). Ý nghĩa là: ra ngoài; đi mua sắm, lên phố; xuống phố; dạo phố; ra đường. Ví dụ : - 我们要上街买菜。 Chúng tôi sẽ ra ngoài mua rau.. - 她今天上街购物了。 Hôm nay cô ấy đã đi mua sắm.. - 我们上街找了一些衣服。 Chúng tôi đã ra ngoài tìm một số quần áo.
Ý nghĩa của 上街 khi là Động từ
✪ ra ngoài; đi mua sắm
到商店去买东西
- 我们 要 上街 买菜
- Chúng tôi sẽ ra ngoài mua rau.
- 她 今天 上街 购物 了
- Hôm nay cô ấy đã đi mua sắm.
- 我们 上街 找 了 一些 衣服
- Chúng tôi đã ra ngoài tìm một số quần áo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lên phố; xuống phố; dạo phố; ra đường
到街上去
- 许多 人 上街 抗议
- Nhiều người đã xuống phố biểu tình.
- 市民 们 上街 庆祝 胜利
- Người dân xuống phố ăn mừng chiến thắng.
- 我们 下午 一起 上街 吧
- Chiều nay chúng ta cùng đi ra phố nhé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上街
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 他 喜欢 在 街上 转转
- Anh ấy thích đi dạo phố.
- 冬天 街上 很 冷淡
- Vào mùa đông, đường phố rất vắng vẻ.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 街上 净 是 游客
- Trên phố đều là khách du lịch.
- 街面儿上 都 知道 他
- phố xá lân cận đều biết anh ta.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 街道 上 有 很多 商店
- Trên con đường có nhiều cửa hàng.
- 这 条 街上 商店 很旺
- Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
- 这 条 街上 有 好多 商店
- Có rất nhiều cửa hàng trên con phố này.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 足球队 输球 后 球迷 们 在 街上 聚众闹事
- Sau khi đội bóng thua trận, các CĐV tụ tập trên đường phố gây rối.
- 他们 俩 在 街上 打架
- Hai người họ cãi nhau trên phố.
- 老 街上 的 小吃 非常 有名
- Các món ăn vặt trên phố cổ rất nổi tiếng.
- 晚上 街上 没车
- Vào buổi tối trên phố không có xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上街
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上街 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
街›