Đọc nhanh: 一片 (nhất phiến). Ý nghĩa là: khoảnh. Ví dụ : - 一片蓬蓬勃勃的气象。 quang cảnh khí thế hừng hực.. - 敬业专业造就一番事业,诚信真心奉献一片爱心。 Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.. - 麦收时节,田野里一片金黄。 vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Ý nghĩa của 一片 khi là Lượng từ
✪ khoảnh
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 窗外 是 一片 诱惑 人 的 景色
- Cảnh sắc ngoài cửa sổ cuốn hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一片
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
片›