一次一片 yīcì yīpiàn

Từ hán việt: 【nhất thứ nhất phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一次一片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất thứ nhất phiến). Ý nghĩa là: mỗi lần một viên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一次一片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一次一片 khi là Danh từ

mỗi lần một viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次一片

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 一片丹心 yīpiàndānxīn

    - một tấm lòng son

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - 那片 nàpiàn 草地 cǎodì 一片 yīpiàn 葱绿 cōnglǜ

    - Cỏ ở đó xanh mướt một màu.

  • - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • - 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - cả một vùng nước mênh mông.

  • - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • - 一片 yīpiàn 荒凉 huāngliáng

    - một vùng hoang vắng

  • - 一片 yīpiàn 诚心 chéngxīn

    - một tấm lòng thành.

  • - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • - piàn 苦心 kǔxīn

    - nỗi khổ tâm.

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 哀求 āiqiú zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.

  • - 百花盛开 bǎihuāshèngkāi 百鸟 bǎiniǎo 齐鸣 qímíng 地上 dìshàng 一片 yīpiàn 蓬勃 péngbó de 生意 shēngyì

    - Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.

  • - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • - 人声 rénshēng 马声 mǎshēng 乱成 luànchéng 一片 yīpiàn

    - Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.

  • - zài 一次 yīcì

    - Một lần nữa.

  • - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • - 第一次鸦片战争 dìyīcìyāpiànzhànzhēng

    - Chiến tranh nha phiến lần 1.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一次一片

Hình ảnh minh họa cho từ 一次一片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次一片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao