Đọc nhanh: 一次一片 (nhất thứ nhất phiến). Ý nghĩa là: mỗi lần một viên.
Ý nghĩa của 一次一片 khi là Danh từ
✪ mỗi lần một viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次一片
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一次一片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次一片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
次›
片›