Đọc nhanh: 第一次鸦片战争 (đệ nhất thứ nha phiến chiến tranh). Ý nghĩa là: chiến tranh nha phiến lần thứ nhất.
Ý nghĩa của 第一次鸦片战争 khi là Danh từ
✪ chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
见〖鸦片战争〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一次鸦片战争
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 第一年 根本 谈不上 战略
- Không có chiến lược nào trong năm đầu tiên
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 他 第一次 尝试 刮痧
- Anh ấy lần đầu thử cạo gió.
- 我 第一次 尝试 滑雪
- Tôi lần đầu thử trượt tuyết.
- 我 第一次 去 北京
- Tôi lần đầu tiên đến Bắc Kinh.
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 他 经历 了 一场 战争
- Anh ấy đã trải qua một cuộc chiến.
- 这是 一次 民族 解放战争
- Đây là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- 原谅 他 吧 , 毕竟 是 第一次 !
- Tha cho anh ấy đi, dù sao cũng là lần đầu mà.
- 她 第一次 做 了 五壮
- Lần đầu tiên cô ấy đốt năm lần.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 我们 要 争夺 第一名
- Chúng ta phải tranh giành vị trí thứ nhất.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 他 第一次 见面 有点 拘谨
- Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第一次鸦片战争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第一次鸦片战争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
争›
战›
次›
片›
第›
鸦›