Đọc nhanh: 一片冰心 (nhất phiến băng tâm). Ý nghĩa là: nhất phiến băng tâm; tấm lòng trong sáng (tấm lòng trong sách không chạy theo bả vinh hoa phú quý.).
Ý nghĩa của 一片冰心 khi là Thành ngữ
✪ nhất phiến băng tâm; tấm lòng trong sáng (tấm lòng trong sách không chạy theo bả vinh hoa phú quý.)
形容心地纯洁,不羡慕荣华富贵 (语本唐王昌龄《芙蓉楼送辛渐》诗:'洛阳亲友如相问,一片冰心在玉壶')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一片冰心
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 别 辜负 老师 的 一片 心
- Đừng phụ tấm lòng của thầy giáo.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 他 的 举动 显示 一片 好心
- Hành động của anh ấy thể hiện một tấm lòng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一片冰心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一片冰心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
冰›
⺗›
心›
片›