Đọc nhanh: 早茶 (tảo trà). Ý nghĩa là: điểm tâm sáng. Ví dụ : - 粤式早茶 điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông
Ý nghĩa của 早茶 khi là Danh từ
✪ điểm tâm sáng
早晨吃的茶点
- 粤式 早茶
- điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早茶
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
- 粤式 早茶
- điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông
- 他 早起 不 喝茶
- Anh ấy sáng sớm không uống trà.
- 爷爷 喜欢 和 朋友 一起 品茶
- Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm早›
茶›