Đọc nhanh: 早生贵子 (tảo sinh quý tử). Ý nghĩa là: Sớm sinh quý tử. Ví dụ : - 祝愿你们白头到老,早生贵子! Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
Ý nghĩa của 早生贵子 khi là Thành ngữ
✪ Sớm sinh quý tử
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早生贵子
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 亲生子女
- con đẻ.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 稙 谷子 ( 种得 早 )
- lúa trồng sớm
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 过 安生 日子
- trải qua những ngày sống yên ổn.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 医生 建议 我 早点 就寝
- Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.
- 生产 班子
- tổ sản xuất
- 活生生 的 例子
- ví dụ sinh động.
- 喜 生贵子
- mừng sinh quý tử
- 先生 , 贵姓 大名 ?
- Thưa ông, quý danh của ông là?
- 她 生气 揍 破 了 镜子
- Cô ấy tức giận đập vỡ gương.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早生贵子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早生贵子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
早›
生›
贵›