Đọc nhanh: 早半天儿 (tảo bán thiên nhi). Ý nghĩa là: buổi sáng.
Ý nghĩa của 早半天儿 khi là Danh từ
✪ buổi sáng
中午以前;上午也说早半晌儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早半天儿
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 忙 了 半天 , 也 该 喘喘气 儿 了
- Bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.
- 听 了 半天 也 没 听 出个 道道儿 来
- ngồi nghe cả buổi cũng không nghe ra một cách thức nào cả
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 她 每天 早上 报数 儿
- Cô ấy báo cáo số liệu mỗi sáng.
- 天儿 还 早 呢
- thời gian còn sớm.
- 天色 还 早 , 你 再 睡 一会儿
- trời còn sớm, anh ngủ thêm một chút đi.
- 要 来 , 明天 早早儿 来
- nếu đến thì ngày mai đến sớm sớm.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 他 每天 早上 在 那儿 跑步
- Anh ấy mỗi sáng chạy bộ để ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早半天儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早半天儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
半›
天›
早›