Đọc nhanh: 一套 (nhất sáo). Ý nghĩa là: một bộ; một căn. Ví dụ : - 这是一套完整的学习教材。 Đây là một bộ tài liệu học tập đầy đủ.. - 她送了我一套高档餐具。 Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.. - 我需要一套新的办公设备。 Tôi cần một bộ thiết bị văn phòng mới.
Ý nghĩa của 一套 khi là Lượng từ
✪ một bộ; một căn
指一组统一设计的物品
- 这是 一套 完整 的 学习 教材
- Đây là một bộ tài liệu học tập đầy đủ.
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 我 需要 一套 新 的 办公设备
- Tôi cần một bộ thiết bị văn phòng mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一套
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 就 像 基佬 版 嵌套 娃娃 一样
- Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 把 老一套 都 撇 了
- Bỏ đi những kiểu cũ rồi.
- 她 穿 了 一件 蜡色 的 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 我 希望 得到 一套 架子鼓
- Tôi muốn được kế thừa một bộ trống
- 一间 套房
- một phòng xép
- 她 展示 了 一套 拳术
- Cô ấy đã trình diễn một bài quyền.
- 我们 赠送 了 一套 书 给 图书馆
- Chúng tôi đã tặng một bộ sách cho thư viện.
- 我 需要 一套 新 的 办公设备
- Tôi cần một bộ thiết bị văn phòng mới.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 她 套 上 了 一件 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
套›