- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Dǎng
, Dàng
- Âm hán việt:
Đáng
Đương
- Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木当
- Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
- Bảng mã:U+6863
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 档
Ý nghĩa của từ 档 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 档 (đáng, đương). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶丨丶ノフ一一). Ý nghĩa là: 1. tấm phản, 1. tấm phản. Từ ghép với 档 : 歸檔 Cất vào tủ hồ sơ, 查檔 Soát lại hồ sơ, 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr], 歸檔 Cất vào tủ hồ sơ, 查檔 Soát lại hồ sơ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tấm phản
- 2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
- 3. tệp, file (tin học)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 檔子đáng tử [dàngzi] (đph) Việc
- 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr]
Từ điển phổ thông
- 1. tấm phản
- 2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
- 3. tệp, file (tin học)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 檔子đáng tử [dàngzi] (đph) Việc
- 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr]