Đọc nhanh: 一次性手套 (nhất thứ tính thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay dùng một lần (Mỹ phẩm gia dụng).
Ý nghĩa của 一次性手套 khi là Từ điển
✪ găng tay dùng một lần (Mỹ phẩm gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次性手套
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 记功 一次
- ghi công một lần.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 只有 一次
- Nó chỉ có một lần.
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 唱歌 真不错 , 每次 联欢 总 要 露一手
- anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình.
- 她 已经 手术 过 一次
- Cô ấy từng phẫu thuật một lần.
- 要 从小 诗人 那儿 榨 出钱 来 , 得 施行 一次 大 手术
- Để kiếm tiền từ nhà thơ nhỏ, cần thực hiện một ca phẫu thuật lớn.
- 每次 下班 遇到 一些 牵手 踱步 的 情侣 , 他 就 想起 他 前女友
- Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一次性手套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次性手套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
套›
性›
手›
次›