Đọc nhanh: 老一套 (lão nhất sáo). Ý nghĩa là: kiểu cũ; lối cũ; kiểu cách cổ hủ, bã giả. Ví dụ : - 你这老一套现在可吃不开了。 biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.. - 老一套的工作方法非大改特改不可。 lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.. - 把老一套都撇了。 Bỏ đi những kiểu cũ rồi.
Ý nghĩa của 老一套 khi là Danh từ
✪ kiểu cũ; lối cũ; kiểu cách cổ hủ
陈旧的一套,多指没有改变的的习俗或工作方法也说老套
- 你 这 老一套 现在 可 吃不开 了
- biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.
- 老一套 的 工作 方法 非大 改特改 不可
- lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.
- 把 老一套 都 撇 了
- Bỏ đi những kiểu cũ rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bã giả
陈旧的一套, 多指没有改变的的习俗或工作方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老一套
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 老板 骂 了 我 一顿
- Sếp mắng tôi một trận.
- 老师 凶 了 我 一顿
- Giáo viên mắng tôi một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 把 老一套 都 撇 了
- Bỏ đi những kiểu cũ rồi.
- 你 这 老一套 现在 可 吃不开 了
- biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.
- 老一套 的 工作 方法 非大 改特改 不可
- lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老一套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老一套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
套›
老›