Đọc nhanh: 一代人 (nhất đại nhân). Ý nghĩa là: Một thế hệ. Ví dụ : - 前一代人制造出来的空洞理论,下一代人把它们打破。 Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.. - 我这一代人和我父辈及祖辈表现不同. Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
Ý nghĩa của 一代人 khi là Danh từ
✪ Một thế hệ
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一代人
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 李白 是 唐代 的 一位 才气横溢 的 诗人
- Lý Bạch là một nhà thơ nổi tiếng tài hoa vào đời Đường.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 她 是 她 那 一代人 中 最 聪慧 的 人 之一
- Cô ấy là một trong những người thông minh nhất trong thế hệ của mình.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
- 受害人 都 是 网络 一代 的 孩子
- Nạn nhân của chúng tôi đều là những đứa trẻ thuộc thế hệ internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一代人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一代人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
人›
代›