Đọc nhanh: 罢教 (bãi giáo). Ý nghĩa là: bãi khoá; bỏ dạy; bãi dạy (giáo viên).
罢教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi khoá; bỏ dạy; bãi dạy (giáo viên)
教师为实现某种要求或表示抗议而集体停止教学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢教
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
罢›