Đọc nhanh: 罢律 (bãi luật). Ý nghĩa là: Bỏ một đạo luật, không áp dụng nữa — Đạo luật đã bị bỏ rồi..
罢律 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ một đạo luật, không áp dụng nữa — Đạo luật đã bị bỏ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢律
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 也罢 , 反正 你 已经 决定 了
- Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 饮食 不 规律 容易 生病
- Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 五律
- Ngũ luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
罢›