Đọc nhanh: 罢战 (bãi chiến). Ý nghĩa là: bãi chiến.
罢战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢战
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
罢›