罢手 bàshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【bãi thủ】

Đọc nhanh: 罢手 (bãi thủ). Ý nghĩa là: dừng tay; thôi; thôi không làm nữa; bỏ; chịu thua. 停止进行;住手, xên đi; xên. Ví dụ : - 不试验成功我们决不罢手。 không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

Ý Nghĩa của "罢手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罢手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dừng tay; thôi; thôi không làm nữa; bỏ; chịu thua. 停止进行;住手

罢手,汉语词语,拼音为bà shǒu,释义为停止进行、住手。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 试验 shìyàn 成功 chénggōng 我们 wǒmen 决不 juébù 罢手 bàshǒu

    - không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

✪ 2. xên đi; xên

停止进行; 住手

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢手

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 罢手 bàshǒu 不再 bùzài 争论 zhēnglùn

    - Anh ấy quyết định dừng lại, không tranh cãi nữa.

  • volume volume

    - 试验 shìyàn 成功 chénggōng 我们 wǒmen 决不 juébù 罢手 bàshǒu

    - không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一手 yīshǒu 造成 zàochéng

    - một tay gây nên

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao