罢工 bàgōng
volume volume

Từ hán việt: 【bãi công】

Đọc nhanh: 罢工 (bãi công). Ý nghĩa là: bãi công; đình công. Ví dụ : - 总罢工 tổng bãi công. - 同盟罢工 cùng liên minh bãi công

Ý Nghĩa của "罢工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罢工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi công; đình công

工人为实现某种要求或表示抗议而集体停止工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总罢工 zǒngbàgōng

    - tổng bãi công

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢工

  • volume volume

    - 总罢工 zǒngbàgōng

    - tổng bãi công

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • volume volume

    - chī fàn jiù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy ăn xong cơm rồi đi làm.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò máng 不去 bùqù 也罢 yěbà

    - Công việc của anh bận, không đi cũng được.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 罢工 bàgōng 要求 yāoqiú 加薪 jiāxīn

    - Công nhân đang đình công đòi tăng lương.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 罢工 bàgōng 损失 sǔnshī 巨大 jùdà 致使 zhìshǐ gāi 公司 gōngsī 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 工作 gōngzuò

    - Cùng làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao