罢工 bàgōng
volume volume

Từ hán việt: 【bãi công】

Đọc nhanh: (bãi công). Ý nghĩa là: bãi công; đình công. Ví dụ : - tổng bãi công. - cùng liên minh bãi công

Ý Nghĩa của "罢工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 罢工 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 罢工 khi là Động từ

bãi công; đình công

工人为实现某种要求或表示抗议而集体停止工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总罢工 zǒngbàgōng

    - tổng bãi công

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢工

  • volume volume

    - 总罢工 zǒngbàgōng

    - tổng bãi công

  • volume volume

    - 同盟罢工 tóngméngbàgōng

    - cùng liên minh bãi công

  • volume volume

    - chī fàn jiù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy ăn xong cơm rồi đi làm.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò máng 不去 bùqù 也罢 yěbà

    - Công việc của anh bận, không đi cũng được.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 罢工 bàgōng 要求 yāoqiú 加薪 jiāxīn

    - Công nhân đang đình công đòi tăng lương.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 罢工 bàgōng 损失 sǔnshī 巨大 jùdà 致使 zhìshǐ gāi 公司 gōngsī 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 工作 gōngzuò

    - Cùng làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罢工

Hình ảnh minh họa cho từ 罢工

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罢工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao