罢巿 bà fú
volume volume

Từ hán việt: 【bãi thị】

Đọc nhanh: 罢巿 (bãi thị). Ý nghĩa là: bãi thị.

Ý Nghĩa của "罢巿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罢巿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi thị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢巿

  • volume volume

    - 也罢 yěbà liú 也罢 yěbà dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.

  • volume volume

    - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 不管 bùguǎn

    - Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.

  • volume volume

    - yīn 犯错 fàncuò bèi 罢职 bàzhí le

    - Anh ấy bị cách chức vì phạm sai lầm.

  • volume volume

    - 吃饱 chībǎo le 不吃 bùchī 也罢 yěbà

    - Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.

  • volume volume

    - 绝不会 juébúhuì 轻易 qīngyì 罢休 bàxiū

    - Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 停下来 tíngxiàlai 罢了 bàle

    - Mưa cuối cùng cũng ngừng rồi.

  • volume volume

    - 作业 zuòyè 终于 zhōngyú zuò wán 罢了 bàle

    - Bài tập cuối cùng cũng làm xong xuôi rồi.

  • volume volume

    - 不来 bùlái 也罢 yěbà 自己 zìjǐ ba

    - Bạn không đến cũng được, tôi tự đi vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 巿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin: Fú , Shì
    • Âm hán việt: Phất , Thị
    • Nét bút:一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JB (十月)
    • Bảng mã:U+5DFF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao