Đọc nhanh: 罢巿 (bãi thị). Ý nghĩa là: bãi thị.
罢巿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢巿
- 你 去 也罢 , 留 也罢 , 我 都 无所谓
- Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.
- 他 去 也罢 , 不去 也罢 , 我 不管
- Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.
- 他 因 犯错 被 罢职 了
- Anh ấy bị cách chức vì phạm sai lầm.
- 你 吃饱 了 , 不吃 也罢
- Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 雨 终于 停下来 罢了
- Mưa cuối cùng cũng ngừng rồi.
- 作业 终于 做 完 罢了
- Bài tập cuối cùng cũng làm xong xuôi rồi.
- 你 不来 也罢 , 我 自己 去 吧
- Bạn không đến cũng được, tôi tự đi vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巿›
罢›