Đọc nhanh: 罢市 (bãi thị). Ý nghĩa là: đình công; bãi chợ.
罢市 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình công; bãi chợ
商人为实现某种要求或表示抗议而集体停止营业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罢市
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
罢›