Đọc nhanh: 甚高频 (thậm cao tần). Ý nghĩa là: Tần số cao.
甚高频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tần số cao
甚高频Very high frequency (VHF) 是指频带由30Mhz~300MHz的无线电电波。比甚高频无线电频率低的是高频(HF),比甚高频无线电的频率高的是特高频(UHF)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甚高频
- 自视甚高
- tự đánh giá mình quá cao
- 他 高兴 得 甚至 忘记 了 烦恼
- Anh vui mừng đến quên cả buồn phiền.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 甚 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Thậm, rất vui khi được gặp thầy.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 这种 情况 频数 很 高
- Tần suất tình huống này lặp lại rất nhiều.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 甚至 他 最 知己 的 朋友 也 劝阻 他 去 寻求 更 高 的 职位
- Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甚›
频›
高›