Đọc nhanh: 甚微 (thậm vi). Ý nghĩa là: tối thiểu, ít ỏi, rất ít.
甚微 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tối thiểu
minimal
✪ 2. ít ỏi
scant
✪ 3. rất ít
very little
✪ 4. rất nhỏ
very small
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甚微
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他 不但 会 英语 , 甚至 还会 法语
- Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
甚›