甚么 shénme
volume volume

Từ hán việt: 【thậm ma】

Đọc nhanh: 甚么 (thậm ma). Ý nghĩa là: gì; cái gì (biến thể của 什么). Ví dụ : - 你在找甚么? Bạn đang tìm cái gì?. - 你在做甚么? Bạn đang làm gì?. - 你刚才说甚么? Bạn vừa nói gì?

Ý Nghĩa của "甚么" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 1

甚么 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gì; cái gì (biến thể của 什么)

意思是 “什么”;用于询问事物;情况等

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài zhǎo 甚么 shènme

    - Bạn đang tìm cái gì?

  • volume volume

    - zài zuò 甚么 shènme

    - Bạn đang làm gì?

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái shuō 甚么 shènme

    - Bạn vừa nói gì?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甚么

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái shuō 甚么 shènme

    - Bạn vừa nói gì?

  • volume volume

    - 一年 yīnián méi 回家 huíjiā 想不到 xiǎngbúdào 家乡 jiāxiāng 变化 biànhuà 这么 zhème

    - một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 过去 guòqù le 还赖 háilài 什么 shénme

    - Mọi chuyện đều qua rồi, còn trách móc anh ấy làm gì?

  • volume volume

    - zài zhǎo 甚么 shènme

    - Bạn đang tìm cái gì?

  • volume volume

    - zài zuò 甚么 shènme

    - Bạn đang làm gì?

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ , Yāo
    • Âm hán việt: Ma , Yêu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+4E48
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+4 nét)
    • Pinyin: Shén , Shèn , Shí
    • Âm hán việt: Thậm
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMMV (廿一一女)
    • Bảng mã:U+751A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao