Đọc nhanh: 甚且 (thậm thả). Ý nghĩa là: thậm chí, đi xa tới mức, quá nhiều để mà.
✪ 1. thậm chí
even
✪ 2. đi xa tới mức
going as far as to
✪ 3. quá nhiều để mà
so much so that
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甚且
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 且说 且 吃
- Vừa ăn vừa nói.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
甚›