Đọc nhanh: 甚浓 (thậm nùng). Ý nghĩa là: nồng (mùi), dày (sương mù).
甚浓 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nồng (mùi)
strong (smell)
✪ 2. dày (sương mù)
thick (fog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甚浓
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 他 不但 会 英语 , 甚至 还会 法语
- Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
- 他 不仅 会 弹琴 , 甚至 还会 作曲
- Anh ấy không những biết đánh đàn, thậm chí còn biết sáng tác.
- 他 医术 甚卓群
- Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 他们 的 友谊 非常 浓郁
- Tình bạn của họ rất sâu đậm.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浓›
甚›