Đọc nhanh: 甚为 (thậm vi). Ý nghĩa là: cực kì, hết sức.
甚为 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực kì
extremely
✪ 2. hết sức
very
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甚为
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
甚›