烘焙 hōngbèi
volume volume

Từ hán việt: 【hồng bồi】

Đọc nhanh: 烘焙 (hồng bồi). Ý nghĩa là: sao; nướng; sấy khô (chè, thuốc lá...). Ví dụ : - 他喜欢自己烘焙茶叶。 Anh ấy thích tự mình sao chè.. - 烘焙茶叶需要掌握温度。 Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.. - 烘焙茶叶的时间要适中。 Thời gian sao chè phải vừa đủ.

Ý Nghĩa của "烘焙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烘焙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sao; nướng; sấy khô (chè, thuốc lá...)

用微火或电热烤;使干燥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè

    - Anh ấy thích tự mình sao chè.

  • volume volume

    - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè 需要 xūyào 掌握 zhǎngwò 温度 wēndù

    - Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.

  • volume volume

    - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè de 时间 shíjiān yào 适中 shìzhōng

    - Thời gian sao chè phải vừa đủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘焙

  • volume volume

    - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • volume volume

    - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè 需要 xūyào 掌握 zhǎngwò 温度 wēndù

    - Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.

  • volume volume

    - 烛光 zhúguāng 烘衬 hōngchèn chū 浪漫 làngmàn

    - Ánh nến tôn lên sự lãng mạn.

  • volume volume

    - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè de 时间 shíjiān yào 适中 shìzhōng

    - Thời gian sao chè phải vừa đủ.

  • volume volume

    - bèi 一点 yìdiǎn 花椒 huājiāo

    - sấy một chút hoa tiêu

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè

    - Anh ấy thích tự mình sao chè.

  • volume volume

    - de 烘焙 hōngbèi 手艺 shǒuyì hěn 有名 yǒumíng

    - Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 印度 yìndù 教徒 jiàotú 可以 kěyǐ 走进 zǒujìn 一家 yījiā 烘焙 hōngbèi diàn

    - Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYTR (火卜廿口)
    • Bảng mã:U+7119
    • Tần suất sử dụng:Trung bình