烘梗箱 hōng gěng xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng ngạnh tương】

Đọc nhanh: 烘梗箱 (hồng ngạnh tương). Ý nghĩa là: hòm sấy que.

Ý Nghĩa của "烘梗箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烘梗箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hòm sấy que

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘梗箱

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi bān 上楼去 shànglóuqù le

    - Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.

  • volume volume

    - shū 塞进 sāijìn 行李箱 xínglixiāng

    - Anh nhét cuốn sách vào vali.

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 提供 tígōng le 一份 yīfèn zài 仓库 cāngkù 装箱 zhuāngxiāng de 工作 gōngzuò

    - Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī 塞进 sāijìn 箱子 xiāngzi hòu jiù 走出 zǒuchū 房间 fángjiān

    - Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - káng 起重 qǐzhòng 箱子 xiāngzi zǒu le

    - Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Cánh , Cạnh , Ngạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMLK (木一中大)
    • Bảng mã:U+6897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao