Các biến thể (Dị thể) của 濕

  • Giản thể

    湿

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣺝 𣺯 𤂽 𦒣

Ý nghĩa của từ 濕 theo âm hán việt

濕 là gì? (Chập, Sấp, Thấp). Bộ Thuỷ (+14 nét). Tổng 17 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Ướt, ẩm thấp., ẩm ướt, Ướt, ẩm thấp., § Xem “thấp thấp” . Chi tiết hơn...

Âm:

Chập

Từ điển Thiều Chửu

  • Ướt, ẩm thấp.
  • Một âm là chập. Chập chập tai trâu ve vẩy.

Từ điển phổ thông

  • ẩm ướt

Từ điển Thiều Chửu

  • Ướt, ẩm thấp.
  • Một âm là chập. Chập chập tai trâu ve vẩy.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* § Xem “thấp thấp”

Từ ghép với 濕