Đọc nhanh: 烘炉 (hồng lô). Ý nghĩa là: hoả lò.
烘炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoả lò
火炉烘焙、加热或干燥用的砖石炉灶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘炉
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 炉火 烘 烘
- lò lửa cháy rừng rực
- 冬烘先生
- thầy đồ gàn
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 修理 炉灶
- sửa sang lại bếp núc.
- 另起炉灶
- xây lò khác.
- 炉火 很旺 , 屋子里 热烘烘 的
- lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
烘›