烘炉 hōng lú
volume volume

Từ hán việt: 【hồng lô】

Đọc nhanh: 烘炉 (hồng lô). Ý nghĩa là: hoả lò.

Ý Nghĩa của "烘炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烘炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoả lò

火炉烘焙、加热或干燥用的砖石炉灶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘炉

  • volume volume

    - 和尚 héshàng zài 香炉 xiānglú 焚上 fénshàng 一柱 yīzhù xiāng

    - Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ hōng hōng

    - lò lửa cháy rừng rực

  • volume volume

    - 冬烘先生 dōnghōngxiānsheng

    - thầy đồ gàn

  • volume volume

    - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ 炉灶 lúzào

    - sửa sang lại bếp núc.

  • volume volume

    - 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - xây lò khác.

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ 很旺 hěnwàng 屋子里 wūzilǐ 热烘烘 rèhōnghōng de

    - lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng 人们 rénmen 极为 jíwéi 钦佩 qīnpèi

    - Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình