Đọc nhanh: 烘云托月 (hồng vân thác nguyệt). Ý nghĩa là: tô điểm thêm; điểm tô.
烘云托月 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tô điểm thêm; điểm tô
比喻从侧面加以点染以烘托所描绘的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘云托月
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 我要 公出 一个月 , 家里 的 事 就 拜托 你 了
- tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
- 红花 还要 绿叶 烘托
- hoa đỏ cần có lá xanh tô điểm cho nổi bật.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
托›
月›
烘›