Đọc nhanh: 烘手器 (hồng thủ khí). Ý nghĩa là: máy làm khô tay.
烘手器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm khô tay
hand dryer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘手器
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 她 的 手 暖烘烘 的
- Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 她 的 烘焙 手艺 很 有名
- Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 手机 没电 了 , 好 在 有 充电器
- Điện thoại hết pin rồi, may mà có sạc.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
手›
烘›