Đọc nhanh: 满口脏话 (mãn khẩu tạng thoại). Ý nghĩa là: miệng bẩn thỉu, trút ra những lời tục tĩu.
满口脏话 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miệng bẩn thỉu
filthy mouthed
✪ 2. trút ra những lời tục tĩu
to pour out obscenities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口脏话
- 不说 脏话
- không nói lời hạ tiện.
- 他 总是 用 脏话 骂人
- Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 的话 透露 出 不满 的 情绪
- Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.
- 他 出口 就是 好话
- Anh ấy nói ra là lời hay.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 他 听 了 姑母 的话 很 不 满意 , 就 顶 了 她 几句
- anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
满›
脏›
话›