Đọc nhanh: 满口胡柴 (mãn khẩu hồ sài). Ý nghĩa là: nhảm nhí không ngừng, phun ra vô nghĩa.
满口胡柴 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhảm nhí không ngừng
to bullshit endlessly
✪ 2. phun ra vô nghĩa
to spout nonsense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口胡柴
- 满口 应承
- không ngớt nhận lời
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 她 的 口音 有点 不满
- Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 他 的 胡须 上 沾满 了 雪
- Râu của anh ấy dính đầy tuyết.
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
柴›
满›
胡›