Đọc nhanh: 满口胡言 (mãn khẩu hồ ngôn). Ý nghĩa là: nhảm nhí không ngừng, phun ra vô nghĩa.
满口胡言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhảm nhí không ngừng
to bullshit endlessly
✪ 2. phun ra vô nghĩa
to spout nonsense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口胡言
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 口出狂言
- nói những lời ngông cuồng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 他 的 胡须 上 沾满 了 雪
- Râu của anh ấy dính đầy tuyết.
- 你 胡说 什么 , 快给我 住口
- anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
满›
胡›
言›