满口 mǎnkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【mãn khẩu】

Đọc nhanh: 满口 (mãn khẩu). Ý nghĩa là: (để đồng ý, v.v.) không cần bảo đảm, một cái miệng đầy đặn của (cái gì đó vật lý), để miệng được lấp đầy độc quyền (một ngôn ngữ nhất định, lời nói dối, lời hứa, v.v.). Ví dụ : - 满口都是扫黑条款还有可能的诱因 Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.

Ý Nghĩa của "满口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满口 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (để đồng ý, v.v.) không cần bảo đảm

(to agree etc) unreservedly

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满口 mǎnkǒu dōu shì 扫黑 sǎohēi 条款 tiáokuǎn 还有 háiyǒu 可能 kěnéng de 诱因 yòuyīn

    - Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.

✪ 2. một cái miệng đầy đặn của (cái gì đó vật lý)

a full mouth of (sth physical)

✪ 3. để miệng được lấp đầy độc quyền (một ngôn ngữ nhất định, lời nói dối, lời hứa, v.v.)

to have the mouth exclusively filled with (a certain language, lies, promises, etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口

  • volume volume

    - 满口 mǎnkǒu 应承 yìngchéng

    - không ngớt nhận lời

  • volume volume

    - zhè 婴儿 yīngér 胸前 xiōngqián tǎng mǎn le 口水 kǒushuǐ

    - Ngực em bé toàn là nước miếng.

  • volume volume

    - 马跑 mǎpǎo 满身是汗 mǎnshēnshìhàn 口里 kǒulǐ 流着 liúzhe 白沫 báimò

    - ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.

  • volume volume

    - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 不满 bùmǎn

    - Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.

  • volume volume

    - 他口津 tākǒujīn 满溢 mǎnyì

    - Miệng anh ấy đầy nước bọt.

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • volume volume

    - 满口 mǎnkǒu dōu shì 扫黑 sǎohēi 条款 tiáokuǎn 还有 háiyǒu 可能 kěnéng de 诱因 yòuyīn

    - Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao