悔改 huǐgǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hối cải】

Đọc nhanh: 悔改 (hối cải). Ý nghĩa là: hối cải; ăn năn; ân hận; hối hận, thoan cải. Ví dụ : - 他已表示愿意悔改。 nó đã muốn hối cải rồi.

Ý Nghĩa của "悔改" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悔改 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hối cải; ăn năn; ân hận; hối hận

认识错误并加以改正

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 愿意 yuànyì 悔改 huǐgǎi

    - nó đã muốn hối cải rồi.

✪ 2. thoan cải

承认过错, 并加以改正

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悔改

  • volume volume

    - 多次 duōcì 规劝 guīquàn réng 悔改 huǐgǎi 之意 zhīyì

    - nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.

  • volume volume

    - 无论如何 wúlùnrúhé dōu 死不悔改 sǐbùhuǐgǎi tài 可恨 kěhèn

    - Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 改悔 gǎihuǐ

    - không biết hối cải

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 愿意 yuànyì 悔改 huǐgǎi

    - nó đã muốn hối cải rồi.

  • volume volume

    - 怙恶不悛 hùèbùquān ( 坚持 jiānchí 作恶 zuòè 不肯 bùkěn 悔改 huǐgǎi )

    - ngoan cố làm điều ác.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 犯了错 fànlecuò 不知悔改 bùzhīhuǐgǎi 就算 jiùsuàn le 为什么 wèishíme 还要 háiyào 拖人下水 tuōrénxiàshuǐ

    - Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 改变 gǎibiàn 商业模式 shāngyèmóshì le

    - Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huǐ
    • Âm hán việt: Hối , Hổi
    • Nét bút:丶丶丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POWY (心人田卜)
    • Bảng mã:U+6094
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao