Đọc nhanh: 博伊西 (bác y tây). Ý nghĩa là: Boise (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Idaho, Mỹ).
博伊西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Boise (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Idaho, Mỹ)
美国爱达荷州的首府和最大城市,位于该州的西南部,在博伊河 (该河约长257公里即160英里) 边该城在博伊河谷发现金矿时的1863年建立
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博伊西
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
博›
西›